Có 2 kết quả:
採花大盜 cǎi huā dà dào ㄘㄞˇ ㄏㄨㄚ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ • 采花大盗 cǎi huā dà dào ㄘㄞˇ ㄏㄨㄚ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ
cǎi huā dà dào ㄘㄞˇ ㄏㄨㄚ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. flower thief
(2) fig. rapist
(2) fig. rapist
Bình luận 0
cǎi huā dà dào ㄘㄞˇ ㄏㄨㄚ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. flower thief
(2) fig. rapist
(2) fig. rapist
Bình luận 0